Số thứ tự |
Mã học phần |
Tên học phần |
1 |
KT01000 |
Địa lý kinh tế |
2 |
KT01001 |
Kinh tế Việt Nam |
3 |
KT01002 |
Phát triển cộng đồng |
4 |
KT01003 |
Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm |
5 |
KT01005 |
Giao tiếp công chúng |
6 |
KT01008 |
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định |
7 |
KT01019 |
Lịch sử kinh tế thế giới |
8 |
KT02001 |
Kinh tế vi mô 1 |
9 |
KT02002 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
10 |
KT02004 |
Lý thuyết phát triển |
11 |
KT02006 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
12 |
KT02008 |
Khoa học quản lý I |
13 |
KT02009 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
14 |
KT02011 |
Toán kinh tế |
15 |
KT02012 |
Nguyên lý đầu tư |
16 |
KT02014 |
Kinh tế đầu tư I |
17 |
KT02015 |
Kinh tế lượng căn bản |
18 |
KT02043 |
Ứng dụng tin học trong kinh tế |
19 |
KT02050 |
Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo |
20 |
KT03001 |
Kinh tế vi mô 2 |
21 |
KT03002 |
Kinh tế vĩ mô 2 |
22 |
KT03004 |
Kinh tế bảo hiểm |
23 |
KT03005 |
Kinh tế quốc tế |
24 |
KT03007 |
Kinh tế tài nguyên |
25 |
KT03008 |
Kinh tế môi trường |
26 |
KT03009 |
Kinh tế công cộng |
27 |
KT03010 |
Kinh tế nguồn nhân lực |
28 |
KT03013 |
Quản lý thị trường bất động sản |
29 |
KT03019 |
Kinh tế các ngành sản xuất |
30 |
KT03021 |
Chính sách công |
31 |
KT03023 |
Quản lý Nhà nước về kinh tế |
32 |
KT03024 |
Kinh tế thương mại dịch vụ |
33 |
KT03028 |
Kinh tế phát triển |
34 |
KT03035 |
Quản lý khoa học - công nghệ |
35 |
KT03041 |
Giới thiệu lý thuyết trò chơi và ứng dụng |
36 |
KT03042 |
Kinh tế lượng trong dự báo và PT Kinh tế |
37 |
KT03049 |
Kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội |
38 |
KT03050 |
Quản lý rủi ro đầu tư |
39 |
KT03052 |
Kế hoạch sản xuất kinh doanh |
40 |
KT03054 |
Đấu thầu |
41 |
KT03055 |
Thị trường vốn đầu tư |
42 |
KT03083 |
Phân tích lợi ích chi phí căn bản |
43 |
KT03084 |
Kinh tế đầu tư II |
44 |
KT03087 |
Đầu tư quốc tế |
45 |
KT03088 |
Quản lý và điều hành doanh nghiệp |
46 |
KT03089 |
Thống kê kinh tế |
47 |
KT03096 |
Thực hành nghề nghiệp chuyên ngành Kế hoạch và Đầu tư |
48 |
KT03098 |
Thực hành nghề nghiệp chuyên ngành Kinh tế đầu tư |
49 |
KT03218 |
Phân tích dữ liệu lớn ứng dụng trong kinh tế |
50 |
KT03223 |
Lập và thẩm định dự án đầu tư |
51 |
KT04996 |
Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Kế hoạch và Đầu tư |
52 |
KT04998 |
Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Kinh tế đầu tư |
53 |
KQ01217 |
Tâm lý quản lý |
54 |
KQ02014 |
Nguyên lý kế toán |
55 |
KQ02303 |
Tài chính - tiền tệ |
56 |
KQ03007 |
Kế toán tài chính |
57 |
KQ03107 |
Marketing căn bản 1 |
58 |
KQ03114 |
Thị trường giá cả |
59 |
KQ03202 |
Kinh tế hợp tác |
60 |
KQ03301 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
61 |
KQ03304 |
Tài chính công |
62 |
KQ03307 |
Thị trường chứng khoán |
63 |
KQ03372 |
Phân tích thông tin kế toán cho đầu tư |
64 |
ML01005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
65 |
ML01009 |
Pháp luật đại cương |
66 |
ML01020 |
Triết học Mác-Lênin |
67 |
ML01021 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
68 |
ML01022 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
69 |
ML01023 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
70 |
ML03047 |
Luật đầu tư |
71 |
SN01032 |
Tiếng Anh 1 |
72 |
SN01033 |
Tiếng Anh 2 |
73 |
SN03056 |
Tiếng Anh chuyên ngành cho Kinh tế |
74 |
TH01009 |
Tin học đại cương |
75 |
TH01027 |
Cơ sở toán cho các nhà kinh tế 1 |
76 |
TH01028 |
Cơ sở toán cho các nhà kinh tế 2 |