TT
|
Họ tên
|
Bộ môn
|
Ngạch viên chức
|
Học vị
|
Học hàm
|
1
|
Nguyễn Thị Huyền Châm
|
Kinh tế
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
2
|
Lương Thị Dân
|
Kinh tế
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
3
|
Ngô Minh Hải
|
Kinh tế
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
4
|
Đoàn Bích Hạnh
|
Kinh tế
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
5
|
Bùi Thị Khánh Hòa
|
Kinh tế
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
6
|
Đồng Thanh Mai
|
Kinh tế
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
7
|
Thái Thị Nhung
|
Kinh tế
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
8
|
Nguyễn Thị Thu Quỳnh
|
Kinh tế
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
9
|
Phan Xuân Tân
|
Kinh tế
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
10
|
Nguyễn Tất Thắng
|
Kinh tế
|
Giảng viên chính
|
Tiến sỹ
|
|
11
|
Trần Đức Trí
|
Kinh tế
|
Giảng viên
|
Tiến sỹ
|
|
12
|
Hồ Ngọc Cường
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Giảng viên
|
Tiến sỹ
|
|
13
|
Đỗ Thị Diệp
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
14
|
Nguyễn Mậu Dũng
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Giảng viên cao cấp
|
Tiến sỹ
|
Phó giáo sư
|
15
|
Nguyễn Hữu Giáp
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
16
|
Hoàng Thị Hằng
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
17
|
Nguyễn Mạnh Hiếu
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
18
|
Ngô Văn Hoàng
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
19
|
Phạm Thanh Lan
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Giảng viên
|
Tiến sỹ
|
|
20
|
Lê Phương Nam
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
21
|
Nguyễn Thị Hải Ninh
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
22
|
Nguyễn Văn Song
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Giảng viên cao cấp
|
Tiến sỹ
|
Giáo sư
|
23
|
Nguyễn Thị Ngọc Thương
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
24
|
Trần Thị Thu Trang
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Giảng viên
|
Tiến sỹ
|
|
25
|
Mai Thanh Cúc
|
Phát triển nông thôn
|
Giảng viên cao cấp
|
Tiến sỹ
|
Phó giáo sư
|
26
|
Nguyễn Minh Đức
|
Phát triển nông thôn
|
Giảng viên
|
Tiến sỹ
|
|
27
|
Quyền Đình Hà
|
Phát triển nông thôn
|
Giảng viên cao cấp
|
Tiến sỹ
|
Phó giáo sư
|
28
|
Quyền Đình Hà B
|
Phát triển nông thôn
|
Giảng viên chính
|
Tiến sỹ
|
|
29
|
Trần Mạnh Hải
|
Phát triển nông thôn
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
30
|
Nguyễn Thị Minh Hiền
|
Phát triển nông thôn
|
Giảng viên cao cấp
|
Tiến sỹ
|
Phó giáo sư
|
31
|
Đỗ Thị Thanh Huyền
|
Phát triển nông thôn
|
Giảng viên
|
Tiến sỹ
|
|
32
|
Đỗ Thị Nhài
|
Phát triển nông thôn
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
33
|
Trần Nguyên Thành
|
Phát triển nông thôn
|
Giảng viên
|
Cử nhân
|
|
34
|
Mai Lan Phương
|
Phát triển nông thôn
|
Giảng viên chính
|
Tiến sỹ
|
|
35
|
Nguyễn Thị Phương
|
Phát triển nông thôn
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
36
|
Nguyễn Thị Thu Phương
|
Phát triển nông thôn
|
Giảng viên
|
Tiến sỹ
|
|
37
|
Bạch Văn Thủy
|
Phát triển nông thôn
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
38
|
Mai Thanh Hương
|
Phát triển nông thôn
|
Nghiên cứu viên
|
Thạc sỹ
|
|
39
|
Đỗ Kim Chung
|
Kinh tế nông nghiệp và Chính sách
|
Giảng viên cao cấp
|
Tiến sỹ
|
Giáo sư
|
40
|
Lưu Văn Duy
|
Kinh tế nông nghiệp và Chính sách
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
41
|
Phạm Bảo Dương
|
Kinh tế nông nghiệp và Chính sách
|
Giảng viên cao cấp
|
Tiến sỹ
|
Phó giáo sư
|
42
|
Nguyễn Viết Đăng
|
Kinh tế nông nghiệp và Chính sách
|
Giảng viên
|
Tiến sỹ
|
|
43
|
Nguyễn Phượng Lê
|
Kinh tế nông nghiệp và Chính sách
|
Giảng viên cao cấp
|
Tiến sỹ
|
Phó giáo sư
|
44
|
Lê Thị Thanh Loan
|
Kinh tế nông nghiệp và Chính sách
|
Giảng viên
|
Tiến sỹ
|
|
45
|
Hà Thị Thanh Mai
|
Kinh tế nông nghiệp và Chính sách
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
46
|
Trần Thị Như Ngọc
|
Kinh tế nông nghiệp và Chính sách
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
47
|
Đặng Xuân Phi
|
Kinh tế nông nghiệp và Chính sách
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
48
|
Nguyễn Thanh Phong
|
Kinh tế nông nghiệp và Chính sách
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
49
|
Phạm Thị ThanhThúy
|
Kinh tế nông nghiệp và Chính sách
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
50
|
Nguyễn Thị Thiêm
|
Kinh tế nông nghiệp và Chính sách
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
51
|
Nguyễn Linh Trung
|
Kinh tế nông nghiệp và Chính sách
|
Nghiên cứu viên
|
Cử nhân
|
|
52
|
Trần Hương Giang
|
Kế hoạch và Đầu tư
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
53
|
Vũ Thị Thu Hương
|
Kế hoạch và Đầu tư
|
Giảng viên
|
Cử nhân
|
|
54
|
Đỗ Trường Lâm
|
Kế hoạch và Đầu tư
|
Giảng viên
|
Tiến sỹ
|
|
56
|
Tô Thế Nguyên
|
Kế hoạch và Đầu tư
|
Giảng viên
|
Tiến sỹ
|
|
57
|
Hồ Ngọc Ninh
|
Kế hoạch và Đầu tư
|
Giảng viên chính
|
Tiến sỹ
|
|
58
|
Nguyễn Tuấn Sơn
|
Kế hoạch và Đầu tư
|
Giảng viên cao cấp
|
Tiến sỹ
|
Phó giáo sư
|
59
|
Trần Đình Thao
|
Kế hoạch và Đầu tư
|
Giảng viên cao cấp
|
Tiến sỹ
|
Phó giáo sư
|
60
|
Nguyễn Thị Minh Thu
|
Kế hoạch và Đầu tư
|
Giảng viên chính
|
Thạc sỹ
|
|
61
|
Đặng Nam Phương
|
Kế hoạch và Đầu tư
|
Nghiên cứu viên
|
Cử nhân
|
|
62
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Kế hoạch và Đầu tư
|
Nghiên cứu viên
|
Cử nhân
|
|
63
|
Lê Khắc Bộ
|
Phân tích định lượng
|
Giảng viên chính
|
Thạc sỹ
|
|
64
|
Trần Thế Cường
|
Phân tích định lượng
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
65
|
Nguyễn Anh Đức
|
Phân tích định lượng
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
66
|
Dương Nam Hà
|
Phân tích định lượng
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
67
|
Phạm Văn Hùng
|
Phân tích định lượng
|
Giảng viên cao cấp
|
Tiến sỹ
|
Phó giáo sư
|
68
|
Giang Hương
|
Phân tích định lượng
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
69
|
Lê Ngọc Hướng
|
Phân tích định lượng
|
Giảng viên chính
|
Tiến sỹ
|
|
70
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
Phân tích định lượng
|
Giảng viên chính
|
Tiến sỹ
|
|
71
|
Nguyễn Thị Lý
|
Phân tích định lượng
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
72
|
Nguyễn Hữu Nhuần
|
Phân tích định lượng
|
Giảng viên
|
Tiến sỹ
|
|
73
|
Nguyễn Thị Dương Nga
|
Phân tích định lượng
|
Giảng viên cao cấp
|
Tiến sỹ
|
Phó giáo sư
|
74
|
Bùi Văn Quang
|
Phân tích định lượng
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
75
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Phân tích định lượng
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
76
|
Vũ Khắc Xuân
|
Phân tích định lượng
|
Giảng viên
|
Thạc sỹ
|
|
77
|
Lê Thị Long Vỹ
|
Phân tích định lượng
|
Giảng viên chính
|
Tiến sỹ
|
|
78
|
Phạm Kiều My
|
Phân tích định lượng
|
Nghiên cứu viên
|
Cử nhân
|
|
79
|
Phạm Thị Toan
|
Phân tích định lượng
|
Nghiên cứu viên
|
Thạc sỹ
|
|
80
|
Ninh Xuân Trung
|
Phân tích định lượng
|
Nghiên cứu viên
|
Thạc sỹ
|
|
81
|
Trần Văn Long
|
Phân tích định lượng
|
Nghiên cứu viên
|
Thạc sỹ
|
|
82
|
Tống Phương Anh
|
Văn phòng khoa
|
Trợ lý tổ chức
|
Cử nhân
|
|
83
|
Nguyễn Thọ Quang Anh
|
Văn phòng khoa
|
Trợ lý Sau đại học,
KHCN & HTQT
|
Thạc sỹ
|
|
84
|
Đinh Hải Chung
|
Văn phòng khoa
|
Trợ lý đào tạo đại học
|
Cử nhân
|
|
85
|
Đinh Thị Phượng
|
Văn phòng khoa
|
Thư viện viên
|
Cử nhân
|
|
86
|
Nguyễn Doãn Lâm
|
Văn phòng khoa
|
Trợ lý vật tư
|
Kỹ sư
|
|
87
|
Phan Thị Thu Phương
|
Văn phòng khoa
|
Chuyên viên
|
Cử nhân
|
|
|
|
|
|
|
|